Camera thân trụ UNV 2MP IPC2122LR3-F40-E

(0 nhận xét) | Nhận xét của bạn

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 24 tháng

990.000 VNĐ 1.400.000 VNĐ

  • Độ phân giải 2MP
  • U-code H265
  • Hồng ngoại 30m
Xem thêm >

Giao hàng: (Xem chi tiết tại đây)

Đặc điểm nổi bật

 
 

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-F40-E

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

- Ghi hình: 1920 x 1080@25 fps.

- Ống kính: 4.0 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng: Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Góc quan sát: 86.5°.

- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: –30°C ~ +60°C.

- Nguồn điện: 12 VDC.

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Đặc tính kỹ thuật

 Model IPC2122LR3-PF40-C
Camera
Sensor 1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS
Lens 4.0mm@F1.8
DORI Distance Lens Detectm Observem Recognizem Identifym
4mm 60 24 12 6
6mm 90 36 18 9
Angle of View(H) 86.5°
Angle of View (V) 44.1°
Angle of View (O) 106.4°
Adjustmentangle Pan:0°~360°, Tilt:0°~90°, Rotate:0°~360°
Shutter Auto/Manual, 1/6~1/100000 s
Minimum Illumination Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON)
0 Lux with IR on
Day/Night IR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction 2D/3D
S/N >52dB
IR Range Up to 30m (98 ft) IR range
Defog Digital Defog
WDR DWDR
Video
Video Compression Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profile Baseline profile, Main Profile, High Profile
Frame Rate Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 25 fps;
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 25 fps;
Third Stream:D1 (720×576): Max.25 fps
HLC Supported
BLC Supported
OSD Up to 8 OSDs
Privacy Mask Up to 8 areas
ROI Up to 8 areas
Motion Detection Up to 4 areas
General Function Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Network
Protocols IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS
Compatible Integration ONVIF(Profile S), API
Interface
Network 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
Power 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumption: Max 5W
Dimensions (L × W × H) 167.3 × 62.9 ×62.7 mm
Weight 0.25 kg
Working Environment -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing)
Ingress Protection IP66

- Bảo hành: 02 năm.

Thông số kỹ thuật

Đánh giá về sản phẩm 0

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận Facebook

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Sản phẩm tương tự