Đầu ghi TVI Hikvision 4 kênh iDS-7204HQHI-M1/XT

(0 nhận xét) | Nhận xét của bạn

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 24 THÁNG

1.450.000 VNĐ

  • - Số kênh: 4 Analog + 2IP
  • - Hỗ trợ camera đàm thoại 2 chiều
  • - Hỗ trợ 1 kênh nhận diện khuôn mặt
Xem thêm >

Giao hàng: (Xem chi tiết tại đây)

Đặc điểm nổi bật

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION iDS-7204HQHI-M1/XT

- Đầu ghi hình AcuSense 4 kênh.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.

- Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt 1 kênh hoặc bảo vệ chu vi nâng cao 2 kênh dựa trên thuật toán học sâu.

- Hỗ trợ công nghệ âm thanh hai chiều HDTVI.

- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 10TB.

- Công nghệ nén hiệu quả H.265 pro+.

- Khả năng mã hóa lên đến 3K/5MP Lite@12fps.

- Tự động thích ứng đầu vào 5 tín hiệu (HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP).

- Hỗ trợ kết nối tối đa 6 camera mạng.

- Hỗ trợ công nghệ phát hiện chuyển động cho tất cả các kênh.

Đặc tính kỹ thuật

Facial Recognition
Face Picture Comparison Face picture comparison, face picture search (1-ch face picture comparison alarm for HD analog camera)
Face Picture Library Up to 16 face picture libraries
Motion Detection 2.0
Human/Vehicle Analysis Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported;
Perimeter Protection
Human/Vehicle Analysis Up to 2-ch
Recording
Video Compression H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding Resolution When 1080p Lite mode is not enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF;
When 1080p Lite mode is enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF
Frame Rate Main stream:
When 1080p Lite mode not enabled:
For 3K stream access: 3K lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps
For 5 MP stream access: 5 MP lite@12fps;4 MP
lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps
For 4 MP stream access: 4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps
(P)/30fps (N)
For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps
(N)
For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
When 1080p Lite mode enabled:
3K lite/5 MP lite@12fps;4 MP lite@15fps;1080p lite/720p
lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Sub-stream:
WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
Video Bitrate 32 Kbps to 6 Mbps
Dual-stream Support main stream or sub stream
Stream Type Video, Video & Audio
Audio Compression G.711u
Audio Bitrate 64 Kbps
Video and Audio
IP Video Input 1-ch (up to 5-ch)
Enhanced IP mode on:
2-ch (up to 6-ch), each up to 4 Mbps
Up to 6 MP resolution
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
Analog Video Input 4-ch
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
HDTVI Input 3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps,1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps
AHD Input 5 MP(2560 × 1944)@20 fps,4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
HDCVI Input 5 MP(2592 × 1944)@20 fps,4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
CVBS Input PAL/NTSC
CVBS Output 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
HDMI Output 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output
VGA Output 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output
Audio Input 1-ch (up to 4-ch is optional), RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
4-ch via coaxial cable
Audio Output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
Synchronous playback 4-ch
Network
Remote Connection 32
Total Bandwidth 72 Mbps
Network Protocol TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
Network Interface 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Wi-F Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface
Auxiliary Interface
SATA 1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk
Serial Interface RS-485 (half-duplex)
USB Interface Front panel: 1 × USB 2.0;
Rear panel: 1 × USB 2.0
Alarm In/Out N/A (optional to support)
General
Power Supply 12 VDC, 1.5 A
Consumption ≤ 18 W
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Dimension (W × D × H) 315 × 242 × 45 mm
Weight ≤ 1.16 kg

 

Thông số kỹ thuật

Đánh giá về sản phẩm 0

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận Facebook

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Sản phẩm tương tự