Camera Wifi Hikvision 2MP DS-2CV1023G2-LIDWF

(0 nhận xét) | Nhận xét của bạn

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 24 tháng

650.000 VNĐ

  • - Độ phân giải: 2MP
  • - Tính năng: Wifi/ đàm thoại
  • - Phù hợp: Gắn ngoài trời
Xem thêm >

Giao hàng: (Xem chi tiết tại đây)

Đặc điểm nổi bật

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV1023G2-LIDWF(B)

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS

- Độ phân giải camera: 2MP (1920 × 1080).

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.

- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 6.

- Đàm thoại 2 chiều.

- Chức năng chống ngược sáng thực Digital WDR.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

- Cảnh báo chuyển động: Phân tích người và phương tiện.

- Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại IR và đèn White light màu ban đêm: 30 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12V DC.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 1920 × 1080
Min. Illumination Color: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 101°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 118°
4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 92°
6 mm, horizontal FOV 49°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 56°
Aperture F2.0
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 0.8 m~∞
4 mm: 1.1 m~∞
6 mm: 2.3 m~∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 43 m, O: 17 m, R: 8 m, I: 4 m
4 mm, D: 59 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 5 m
6 mm, D: 86 m, O: 34 m, R: 17 m, I: 8 m
Illuminator
Supplement Light Type IR, White Light
IR Wavelength 850 nm
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (768 × 432)
60 Hz: 30 fps (768 × 432)
Video Compression Main stream: H.265/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Audio
Audio Type Mono sound
Audio Compression G.711(ulaw)/ (AAC-LC)
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Security Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, UPnP
User/Host Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Local service: IE 11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
Wi-Fi
Wi-Fi Protocol IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n
Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11n: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM,
802.11b: CCK, QPSK, BPSK,
802.11g: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Image
Wide Dynamic Range (WDR) Digital WDR
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks
Interface
Built-in Microphone Yes
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), exception
Linkage Notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.55 A, max. 6.5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
*A switching adapter is included in the package.
Material Plastic
Dimension 260.9 mm × 113.9 mm × 67.4 mm
Weight Approx. 310 g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing
Language English, Ukrainian
General Function Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection
Approval
EMC CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014
RF CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G); EN 62311:2008 (BT or 2.4G)
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
Protection IP66: IEC 60529-2013

- Bảo hành: 24 tháng.

Thông số kỹ thuật

Đánh giá về sản phẩm 0

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận Facebook

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Sản phẩm tương tự