(0 nhận xét) | Nhận xét của bạn
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 tháng
950.000 VNĐ
Giao hàng: (Xem chi tiết tại đây)
Camera IP PT hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400MWG/W
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera: 4MP (2560 × 1440).
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0.001Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Xoay ngang 0° to 345°, xoay dọc 0° to 80°.
- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 6.
- Tích hợp Mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Chức năng chống ngược sáng thực Digital WDR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Cảnh báo chuyển động: Phân tích người và phương tiện.
- Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 25 mét.
- Tầm quan sát đèn White light màu ban đêm: 25 mét.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12V DC.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0.001Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm; 4 mm |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114° 4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85° |
Aperture | F1.6 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR,White Light |
Supplement Light Range | White light distance: up to 25 m, IR distance: up to 25 m |
IR Wavelength | 850 nm |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | 0° to 345° |
Movement Range (Tilt) | 0° to 80° |
Pan Speed | Up to 25°/s |
Tilt Speed | Up to 20°/s |
Power-off Memory | Yes |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 20 fps (768 x 432) 60 Hz: 20 fps (768 x 432) |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Audio | |
Audio Compression | G.711ulaw/AAC-LC |
Audio Bit Rate | AAC-LC: 16 Kbps, 32 Kbps, 64 Kbps; G.711ulaw: 64 Kbps |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, QoS, SMTP, NTP, RTSP, RTP, RTCP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
Security | Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address) |
Wireless (Wi-Fi) | |
Wi-Fi Protocols | IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n, IEEE802.11ax |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, and sharpness adjustable by client software or web browser |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Privacy Mask | 4 programmable rectangle privacy masks |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Built-in Microphone | 1 built-in microphone |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
Built-in Speaker | 1 built-in speaker |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception |
Linkage | Notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, *A switching adapter is included in the package. |
Dimension | Dimension: Ø 131.9 mm × 163.9 mm × 312.6 mm With Package Dimension: 224 mm × 164 mm × 230 mm |
Weight | Weight: 600g With Package Weight: 900g |
Material | Plastic |
Operating Condition | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email |
Approval | |
Protection | IP66 (IEC 60529-2013) |
General | |
Language | English, Ukrainian |
- Bảo hành: 24 tháng.